Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dressing room



noun
a room in which you can change clothes (Freq. 7)
Hypernyms:
room
Part Holonyms:
dwelling, home, domicile, abode, habitation,
dwelling house, theater, theatre, house, bathhouse, bathing machine


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.